Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Nguyên Hương
Mã sinh viên: 1034070085
Lớp: CĐN-ĐH KT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hệ thống thông tin kế toán 5.5 6 C 6 (C) 27/02/2016
2 Giáo dục thể chất 3 5 6.3 C 6.3 (C) 13/04/2016
3 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.6 C 5.6 (C) 21/02/2016
5 Toán cao cấp 2C 3 3.5 F 3.5 (F) 21/02/2016
6 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
7 Kinh tế lượng 6 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2016
8 Kế toán tài chính 4 4 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
9 Tiếng Anh Thương mại I (I)
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9 8.7 A 8.7 (A) 01/07/2016
11 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
12 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 18/05/2016
13 Xác suất thống kê 2 4.3 D 4.3 (D) 28/06/2016
14 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 23/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
16 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 10/08/2016
17 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 15/08/2016
18 Kiểm toán tài chính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2016
20 Kế toán và lập báo cáo thuế 4.5 5.5 C 5.5 (C) 21/12/2016
21 Kế toán quản trị 2 9.5 8.9 A 8.9 (A) 13/12/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
23 Kế toán công ty ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7 B 7 (B) 09/05/2017
25 Phân tích báo cáo tài chính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
27 Tổ chức công tác kế toán 5 5.1 D 5.1 (D) 11/05/2017
28 Kế toán xuất nhập khẩu 9 8.7 A 8.7 (A) 24/08/2017
29 Phân tích báo cáo tài chính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kế toán công ty 2.5 3.7 F 3.7 (F) 23/08/2017
31 Toán cao cấp 2C 3.5 4.7 D 4.7 (D) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo