Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hương Thảo
Mã sinh viên: 1034170191
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 3 I (I)
2 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 21/02/2016
4 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
5 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
6 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
7 Kinh tế lượng 2 2.8 F 2.8 (F) 28/06/2016
8 Kế toán tài chính 4 2 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
9 Tiếng Anh Thương mại I (I)
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2016
11 Luật và chuẩn mực kế toán 3.5 4.3 D 4.3 (D) 23/06/2016
12 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 18/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Xác suất thống kê 3.5 4.5 D 4.5 (D) 28/06/2016
14 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2016
15 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 10/08/2016
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 15/08/2016
17 Hệ thống thông tin kế toán 7 6.9 C 6.9 (C) 26/08/2016
18 Sử dụng trình chiếu nâng cao (I)
19 Kiểm toán tài chính 6.5 6.6 C 6.6 (C) 23/12/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.8 D 4.8 (D) 17/12/2016
21 Kế toán và lập báo cáo thuế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2016
22 Kế toán quản trị 2 5 5.7 C 5.7 (C) 13/12/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
24 Tổ chức công tác kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 11/05/2017
25 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
26 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 20/04/2017
27 Phân tích báo cáo tài chính 5 6.2 C 6.2 (C) 16/02/2017
28 Kinh tế lượng 2 3.5 F 3.5 (F) 17/02/2017
29 Giáo dục thể chất 3 1 1.7 F 1.7 (F) 24/08/2016
30 Kế toán xuất nhập khẩu 7 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2017
31 Kinh tế lượng 8 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2017
32 Toán cao cấp 2C 5 4.8 D 4.8 (D) 23/08/2017
33 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 15/08/2017
34 Kế toán công ty 8 7.6 B 7.6 (B) 15/02/2017
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo