Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Cương
Mã sinh viên: 1041010032
Lớp: ĐH CNKT CK 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
3 Vật liệu học 2.5 4.6 D 4.6 (D) 14/01/2016
4 Cơ lý thuyết 1.5 3.9 F 3.9 (F) 02/01/2016
5 Hình họa 2.5 4.2 D 4.2 (D) 08/01/2016
6 Toán cao cấp 1 1 2.8 F 2.8 (F) 11/01/2016
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2016
11 Chi tiết máy I (I)
12 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 08/06/2016
13 Toán cao cấp 2A 2.5 3.3 F 3.3 (F) 18/06/2016
14 Tin học văn phòng 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Sức bền vật liệu 3.5 4.8 D 4.8 (D) 11/06/2016
17 Vật lý 8 7.7 B 7.7 (B) 13/06/2016
18 Vẽ kỹ thuật 1 3.3 F 3.3 (F) 20/06/2016
19 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
20 Giáo dục thể chất 2 1 3 F 3 (F) 02/06/2016
21 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2016
23 Chi tiết máy ** ** ** ** 09/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Kỹ thuật điện 6 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2016
25 CAD 8 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2017
26 Tiếng Anh 1 I (I)
27 Thuỷ lực đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 09/01/2017
28 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
29 Nguyên lý cắt 2 3.7 F 3.7 (F) 13/01/2017 ĐPK
30 Pháp luật đại cương I (I)
31 Tiếng Anh 1 I (I)
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Hóa học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 18/06/2017
34 Máy cắt ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
36 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Lý thuyết điều khiển 2.5 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
39 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2017
40 Công nghệ CNC I (I)
41 Kỹ năng giao tiếp I (I)
42 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
43 Phương pháp tính I (I)
44 CAD/CAE I (I)
45 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
46 Cơ lý thuyết ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.7 C 5.7 (C) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo