Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Minh Khương
Mã sinh viên: 1041010037
Lớp: ĐH CNKT CK 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
3 Vật liệu học 9 8.8 A 8.8 (A) 14/01/2016
4 Cơ lý thuyết 1.5 3.6 F 3.6 (F) 02/01/2016
5 Hình họa 8 8.2 B 8.2 (B) 08/01/2016
6 Toán cao cấp 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 11/01/2016
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2016
11 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 08/06/2016
12 Toán cao cấp 2A 8.5 7.8 B 7.8 (B) 18/06/2016
13 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 27/07/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Sức bền vật liệu 2 3.7 F 3.7 (F) 11/06/2016
16 Vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 13/06/2016
17 Vẽ kỹ thuật 9.5 9.5 A 9.5 (A) 20/06/2016
18 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
19 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 02/06/2016
20 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 19/12/2016
21 Tiếng Anh 1 2 3.8 F 3.8 (F) 20/01/2017
22 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2017
23 Kỹ thuật điện 2.5 4.1 D 4.1 (D) 29/12/2016
24 CAD 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2017
25 Thuỷ lực đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 09/01/2017
26 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
27 Nguyên lý cắt 2 3.7 F 3.7 (F) 13/01/2017 ĐPK
28 Phương pháp tính I (I)
29 Giáo dục thể chất 4 8 8.5 A 8.5 (A) 16/06/2017
30 Lý thuyết điều khiển 4 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
31 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
32 Hóa học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2017
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
34 Máy cắt 7 7 B 7 (B) 24/07/2017
35 Kỹ năng giao tiếp I (I)
36 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Công nghệ CNC I (I)
39 CAD/CAE I (I)
40 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
42 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 02/12/2017
43 Cơ lý thuyết 5.5 6 C 6 (C) 15/02/2017
44 Sức bền vật liệu 6.5 6.9 C 6.9 (C) 17/02/2017
45 Nguyên lý cắt 5 6 C 6 (C) 20/08/2017
46 Tiếng Anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo