Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Lưu
Mã sinh viên: 1041010043
Lớp: ĐH CNKT CK 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
4 Vật liệu học 8.5 8.4 B 8.4 (B) 14/01/2016
5 Cơ lý thuyết 2 4.1 D 4.1 (D) 02/01/2016
6 Hình họa 6.5 7 B 7 (B) 08/01/2016
7 Toán cao cấp 1 2.5 3.7 F 3.7 (F) 11/01/2016
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 25/02/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
12 Nguyên lý máy 4 5.2 D 5.2 (D) 08/06/2016
13 Toán cao cấp 2A 4 4.3 D 4.3 (D) 18/06/2016
14 Tin học văn phòng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 27/07/2016
15 Sức bền vật liệu 4 5 D 5 (D) 11/06/2016
16 Vật lý 8 8.1 B 8.1 (B) 13/06/2016
17 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
18 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2016
19 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
20 Giáo dục thể chất 2 8 7.5 B 7.5 (B) 02/06/2016
21 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
22 Toán cao cấp 1 4.5 5.6 C 5.6 (C) 23/08/2017
23 Thực hành Hàn 7.3 B 7.3 (B)
24 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2016
25 Tiếng Anh 1 3 4.4 D 4.4 (D) 20/01/2017
26 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2017
27 Kỹ thuật điện 1.5 3.3 F 3.3 (F) 29/12/2016
28 CAD 6 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2017
29 Thuỷ lực đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 09/01/2017
30 Dung sai và kỹ thuật đo 0.5 2.7 F 2.7 (F) 28/12/2016
31 Nguyên lý cắt 5.5 6 C 6 (C) 13/12/2016
32 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 16/06/2017
33 Lý thuyết điều khiển 2 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 Hóa học đại cương 8.5 7.8 B 7.8 (B) 18/06/2017
36 Máy cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 24/07/2017
37 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 20/12/2017
40 Công nghệ CNC I (I)
41 Kỹ năng giao tiếp I (I)
42 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
43 CAD/CAE I (I)
44 Phương pháp tính I (I)
45 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 2.9 F 2.9 (F) 17/02/2017
47 Kỹ thuật điện 2.5 3.7 F 3.7 (F) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo