Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Bá Hiếu
Mã sinh viên: 1041010109
Lớp: ĐH CNKT CK 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Vật liệu học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2016
4 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 14/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
6 Cơ lý thuyết 1 3.4 F 3.4 (F) 02/01/2016
7 Hình họa 2.5 4.2 D 4.2 (D) 08/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
11 Vật lý 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/07/2016 ĐPK
12 Nguyên lý máy 3 4.7 D 4.7 (D) 08/06/2016
13 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2016
14 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
15 Sức bền vật liệu 0 2.5 F 2.5 (F) 11/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 5 5.5 C 5.5 (C) 07/06/2016
17 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
18 Vẽ kỹ thuật 4 5.1 D 5.1 (D) 20/06/2016
19 Toán cao cấp 2A 3 3.3 F 3.3 (F) 18/06/2016
20 Kỹ thuật điện 2 3.2 F 3.2 (F) 29/12/2016
21 Nguyên lý cắt 3 4.7 D 4.7 (D) 12/12/2016
22 Thuỷ lực đại cương 3.5 4.4 D 4.4 (D) 09/01/2017
23 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 24/12/2016
24 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 4.7 D 4.7 (D) 28/12/2016
25 Tiếng Anh 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
26 Chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 26/12/2016
27 CAD 5 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2017
28 Kỹ thuật điện I (I)
29 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2017
30 Máy cắt ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Lý thuyết điều khiển 1 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
32 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
33 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
34 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2017
35 Hóa học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
37 Sức bền vật liệu I (I)
38 CAD/CAE I (I)
39 Kỹ năng giao tiếp I (I)
40 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
41 Phương pháp tính I (I)
42 Công nghệ CNC I (I)
43 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
44 Tiếng Anh 3 I (I)
45 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 13/12/2017
46 Cơ lý thuyết 2 3 F 3 (F) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo