Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Đại
Mã sinh viên: 1041010120
Lớp: ĐH CNKT CK 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4.5 4.5 D 4.5 (D) 05/10/2015
3 Vật liệu học 2.5 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2016
4 Toán cao cấp 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
6 Cơ lý thuyết 4 5.7 C 5.7 (C) 02/01/2016
7 Hình họa 1.5 3.8 F 3.8 (F) 16/02/2016 ĐPK
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
11 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
12 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
13 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 08/06/2016
14 Tin học văn phòng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 25/06/2016
15 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
16 Sức bền vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 1 3 F 3 (F) 07/06/2016
18 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
19 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.6 D 4.6 (D) 20/06/2016
20 Toán cao cấp 2A 4 4.5 D 4.5 (D) 18/06/2016
21 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
22 Kỹ thuật điện 4.5 4.9 D 4.9 (D) 29/12/2016
23 Nguyên lý cắt 3 4.7 D 4.7 (D) 12/12/2016
24 Thuỷ lực đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 09/01/2017
25 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2016
26 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
27 Chi tiết máy 3 3.7 F 3.7 (F) 26/12/2016
28 CAD 5.5 6 C 6 (C) 07/02/2017
29 Chi tiết máy I (I)
30 Máy cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2017
31 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
32 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
33 Lý thuyết điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
34 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2017
35 Hóa học đại cương 9 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
36 CAD/CAE I (I)
37 Kỹ năng giao tiếp I (I)
38 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
39 Công nghệ CNC I (I)
40 Phương pháp tính I (I)
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
42 Giáo dục thể chất 5 I (I)
43 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo