Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Thịnh
Mã sinh viên: 1041010125
Lớp: ĐH CNKT CK 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 05/10/2015
2 Vật liệu học 2.5 4 D 4 (D) 14/01/2016
3 Toán cao cấp 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
5 Cơ lý thuyết 2 3.9 F 3.9 (F) 02/01/2016
6 Hình họa 5 5.5 C 5.5 (C) 08/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2016
10 Vật lý 3 4.4 D 4.4 (D) 27/06/2016
11 Nguyên lý máy 4.5 5.7 C 5.7 (C) 08/06/2016
12 Tin học văn phòng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 25/06/2016
13 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 11/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 6 6.5 C 6.5 (C) 07/06/2016
17 Vẽ kỹ thuật 0.5 2.7 F 2.7 (F) 20/06/2016
18 Toán cao cấp 2A 3.5 4.5 D 4.5 (D) 18/06/2016
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Cơ lý thuyết ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
22 Tiếng Anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 20/01/2017
23 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 15/12/2016
24 Kỹ thuật điện 1 2.6 F 2.6 (F) 29/12/2016
25 Nguyên lý cắt 2 4 D 4 (D) 12/12/2016
26 Thuỷ lực đại cương 3.5 4.4 D 4.4 (D) 09/01/2017
27 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
28 Chi tiết máy I (I)
29 CAD 5 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2017
30 Pháp luật đại cương I (I)
31 Tiếng Anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/06/2017
32 Máy cắt 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2017
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
34 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
35 Lý thuyết điều khiển 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
36 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2017
37 Hóa học đại cương 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
38 Tiếng Anh 3 I (I)
39 Phương pháp tính I (I)
40 Kỹ năng giao tiếp I (I)
41 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
42 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
43 Công nghệ CNC I (I)
44 CAD/CAE I (I)
45 Kỹ thuật điện 3 4 D 4 (D) 29/08/2017
46 Chi tiết máy 4 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2017
47 Giáo dục thể chất 5 8 5.3 D 5.3 (D) 24/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo