Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thăng
Mã sinh viên: 1041010134
Lớp: ĐH CNKT CK 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Vật liệu học 5.5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2016
4 Toán cao cấp 1 6.5 7 B 7 (B) 14/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2016
6 Cơ lý thuyết 3.5 5 D 5 (D) 02/01/2016
7 Hình họa 4.5 5.5 C 5.5 (C) 08/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2016
11 Vật lý 7.5 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2016
12 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 08/06/2016
13 Tin học văn phòng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 25/06/2016
14 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 11/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2016
18 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.3 D 4.3 (D) 20/06/2016
19 Toán cao cấp 2A 6 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2016
20 Kỹ thuật điện 2.5 3.6 F 3.6 (F) 29/12/2016
21 Nguyên lý cắt 1.79999995231628 3.9 F 3.9 (F) 13/01/2017 ĐPK
22 Thuỷ lực đại cương 6.5 6.4 C 6.4 (C) 09/01/2017
23 Giáo dục thể chất 3 2 3.3 F 3.3 (F) 24/12/2016
24 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
25 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 16/01/2017
26 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 26/12/2016
27 CAD 7 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2017
28 Pháp luật đại cương I (I)
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
31 Máy cắt 5 6 C 6 (C) 19/06/2017
32 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 28/06/2017
33 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
34 Lý thuyết điều khiển 2 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
35 Hóa học đại cương 8.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
36 Công nghệ CNC I (I)
37 CAD/CAE I (I)
38 Tiếng Anh 3 I (I)
39 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
40 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
41 Kỹ năng giao tiếp 9.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
42 Phương pháp tính 7 7 B 7 (B) 23/08/2017
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 24/08/2017
44 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 11/09/2017
45 Nguyên lý cắt 9 8.8 A 8.8 (A) 21/08/2017
46 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 27/02/2017
47 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo