Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Mạnh Cường
Mã sinh viên: 1041010135
Lớp: ĐH CNKT CK 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
3 Vật liệu học 0 1.7 F 1.7 (F) 14/01/2016
4 Toán cao cấp 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
6 Cơ lý thuyết 4 5.5 C 5.5 (C) 02/01/2016
7 Hình họa 3 4.3 D 4.3 (D) 08/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
11 Vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
12 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 08/06/2016
13 Tin học văn phòng 9 8.9 A 8.9 (A) 25/06/2016
14 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
15 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 11/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
17 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
18 Vẽ kỹ thuật 0.5 2.8 F 2.8 (F) 20/06/2016
19 Toán cao cấp 2A 6 6.5 C 6.5 (C) 18/06/2016
20 Kỹ thuật điện 3 3.9 F 3.9 (F) 29/12/2016
21 Nguyên lý cắt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 12/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 24/12/2016
23 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 4.7 D 4.7 (D) 28/12/2016
24 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 26/12/2016
25 CAD 3.5 4.3 D 4.3 (D) 07/02/2017
26 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
27 Giáo dục thể chất 4 I (I)
28 Hóa học đại cương I (I)
29 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
30 Công nghệ CNC I (I)
31 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo