Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Bảo
Mã sinh viên: 1041010142
Lớp: ĐH CNKT CK 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2016
3 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
5 Cơ lý thuyết 2.5 4.1 D 4.1 (D) 02/01/2016
6 Hình họa 5 5.5 C 5.5 (C) 08/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 25/02/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
10 Vật lý 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
11 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 08/06/2016
12 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 25/06/2016
13 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
14 Sức bền vật liệu 1 3 F 3 (F) 11/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 1 3.2 F 3.2 (F) 07/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Vẽ kỹ thuật 2 3.7 F 3.7 (F) 20/06/2016
18 Toán cao cấp 2A 5.5 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2016
19 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật điện 6 5.9 C 5.9 (C) 29/12/2016
21 Nguyên lý cắt 1 3.3 F 3.3 (F) 12/12/2016
22 Thuỷ lực đại cương ** ** ** ** 09/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 24/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Dung sai và kỹ thuật đo 1 2.8 F 2.8 (F) 28/12/2016
25 Chi tiết máy ** ** ** ** 26/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 CAD ** ** ** ** 07/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Máy cắt 0.5 3.1 F 3.1 (F) 19/06/2017
28 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
29 Lý thuyết điều khiển 3 4 D 4 (D) 13/10/2017 ĐPK
30 Hóa học đại cương 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
31 Phương pháp tính I (I)
32 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
33 CAD/CAE I (I)
34 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Công nghệ CNC I (I)
37 Kỹ năng giao tiếp I (I)
38 Nguyên lý cắt 8 8 B 8 (B) 20/08/2017
39 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo