Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Việt Anh
Mã sinh viên: 1041010146
Lớp: ĐH CNKT CK 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
3 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
4 Vật liệu học 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2016
5 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 14/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2016
7 Cơ lý thuyết 3 4.4 D 4.4 (D) 02/01/2016
8 Hình họa 2 3.7 F 3.7 (F) 08/01/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2016
12 Vật lý 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
13 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 08/06/2016
14 Tin học văn phòng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 25/06/2016
15 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
16 Sức bền vật liệu 1 3.2 F 3.2 (F) 11/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2016
18 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
19 Vẽ kỹ thuật 3 4.6 D 4.6 (D) 20/06/2016
20 Toán cao cấp 2A 7 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2016
21 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
22 Tiếng Anh 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 16/01/2017
23 Kỹ thuật điện 4 4.6 D 4.6 (D) 29/12/2016
24 Nguyên lý cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 12/12/2016
25 Thuỷ lực đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 09/01/2017
26 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2016
27 Dung sai và kỹ thuật đo 2.5 3.8 F 3.8 (F) 28/12/2016
28 Chi tiết máy 1 2.7 F 2.7 (F) 26/12/2016
29 CAD 5.5 6 C 6 (C) 07/02/2017
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
31 Chi tiết máy I (I)
32 Tiếng Anh 2 I (I)
33 Máy cắt 5 6 C 6 (C) 19/06/2017
34 Lý thuyết điều khiển 1 3 F 3 (F) 03/07/2017
35 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.1 D 5.1 (D) 03/07/2017
36 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
37 Hóa học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
38 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
39 CAD/CAE I (I)
40 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
41 Công nghệ CNC I (I)
42 Phương pháp tính I (I)
43 Kỹ năng giao tiếp I (I)
44 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 26/08/2017
45 Sức bền vật liệu 4 5.5 C 5.5 (C) 22/08/2017
46 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo