Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tuyên
Mã sinh viên: 1041010149
Lớp: ĐH CNKT CK 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Vật liệu học 3.5 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2016
3 Toán cao cấp 1 2 3.7 F 3.7 (F) 14/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
5 Cơ lý thuyết 1 3.6 F 3.6 (F) 02/01/2016
6 Hình họa 5.5 6 C 6 (C) 08/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2016
10 Vật lý 9 8.6 A 8.6 (A) 27/06/2016
11 Nguyên lý máy 3 4.7 D 4.7 (D) 08/06/2016
12 Tin học văn phòng 8.5 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2016
13 Thực hành cắt gọt 1 9 A 9 (A)
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Sức bền vật liệu 9 8.5 A 8.5 (A) 11/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2016
17 Vẽ kỹ thuật 0.5 3.1 F 3.1 (F) 20/06/2016
18 Toán cao cấp 2A 8.5 7.8 B 7.8 (B) 18/06/2016
19 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2016
20 Cơ lý thuyết 4 5 D 5 (D) 24/08/2016
21 Kỹ thuật điện 2 3.4 F 3.4 (F) 29/12/2016
22 Nguyên lý cắt 0.5 3 F 3 (F) 12/12/2016
23 Thuỷ lực đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 09/01/2017
24 Giáo dục thể chất 3 2 3.3 F 3.3 (F) 24/12/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
26 Tiếng Anh 1 4 5 D 5 (D) 16/01/2017
27 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2016
28 CAD 6 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2017
29 Tiếng Anh 2 4 5 D 5 (D) 28/06/2017
30 Máy cắt 1.5 3.8 F 3.8 (F) 19/06/2017
31 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2017
32 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
33 Lý thuyết điều khiển 1 3 F 3 (F) 03/07/2017
34 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 14/06/2017
35 Hóa học đại cương 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Kỹ năng giao tiếp I (I)
39 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
40 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
41 Công nghệ CNC I (I)
42 CAD/CAE I (I)
43 Phương pháp tính I (I)
44 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 11/09/2017
45 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.2 D 5.2 (D) 19/08/2017
46 Kỹ thuật điện 1 2.8 F 2.8 (F) 29/08/2017
47 Nguyên lý cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 20/08/2017
48 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo