Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hồng Thái
Mã sinh viên: 1041010156
Lớp: ĐH CNKT CK 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Vật liệu học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2016
3 Toán cao cấp 1 2.5 3.8 F 3.8 (F) 14/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
5 Cơ lý thuyết 0.5 3.3 F 3.3 (F) 02/01/2016
6 Hình họa 3 4.7 D 4.7 (D) 08/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2016
10 Vật lý I (I)
11 Nguyên lý máy ** ** ** (I) 08/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2016
13 Thực hành cắt gọt 1 1 F 1 (F)
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Sức bền vật liệu I (I)
16 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2016
17 Vẽ kỹ thuật I (I)
18 Toán cao cấp 2A I (I)
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Toán cao cấp 1 I (I)
21 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Nguyên lý cắt I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 I (I)
24 Tiếng Anh 1 I (I)
25 Thuỷ lực đại cương I (I)
26 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
27 Chi tiết máy I (I)
28 CAD I (I)
29 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
30 Giáo dục thể chất 4 I (I)
31 Hóa học đại cương I (I)
32 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Nguyên lý cắt I (I)
34 Thuỷ lực đại cương I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo