Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Tài
Mã sinh viên: 1041010168
Lớp: ĐH CNKT CK 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4.5 4.5 D 4.5 (D) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Vật liệu học 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2016
4 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 14/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
6 Cơ lý thuyết 3 4.9 D 4.9 (D) 02/01/2016
7 Hình họa 4.5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2016
11 Vật lý 3 4.6 D 4.6 (D) 27/06/2016
12 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 08/06/2016
13 Tin học văn phòng 9 9.1 A 9.1 (A) 25/06/2016
14 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 11/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 6 6.2 C 6.2 (C) 07/06/2016
18 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.7 A 8.7 (A) 20/06/2016
19 Toán cao cấp 2A 9 8.2 B 8.2 (B) 18/06/2016
20 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
21 Tiếng Anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 20/01/2017
22 Kỹ thuật điện 4.5 4.9 D 4.9 (D) 29/12/2016
23 Nguyên lý cắt 3 4.7 D 4.7 (D) 12/12/2016
24 Thuỷ lực đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 09/01/2017
25 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 24/12/2016
26 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.2 D 4.2 (D) 28/12/2016
27 Chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 26/12/2016
28 CAD 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2017
29 Đồ án chi tiết máy (I)
30 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
31 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2017
32 Máy cắt 6.5 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2017
33 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
34 Lý thuyết điều khiển 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
35 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 14/06/2017
36 Hóa học đại cương 8.5 8 B 8 (B) 12/06/2017
37 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
38 CAD/CAE I (I)
39 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
40 Công nghệ CNC I (I)
41 Tiếng Anh 3 I (I)
42 Kỹ năng giao tiếp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Phương pháp tính 10 9.7 A 9.7 (A) 23/08/2017
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2017
45 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/08/2017
46 Kỹ năng giao tiếp 8 7.6 B 7.6 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo