Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hùng
Mã sinh viên: 1041010173
Lớp: ĐH CNKT CK 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Vật liệu học 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2016
3 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
5 Cơ lý thuyết 2 4.3 D 4.3 (D) 02/01/2016
6 Hình họa 2.5 4.2 D 4.2 (D) 08/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2016
10 Vật lý 3 4.7 D 4.7 (D) 14/07/2016 ĐPK
11 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 08/06/2016
12 Tin học văn phòng 8 8.4 B 8.4 (B) 25/06/2016
13 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
14 Sức bền vật liệu 2 4.2 D 4.2 (D) 11/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.6 C 5.6 (C) 20/06/2016
18 Toán cao cấp 2A 6 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2016
19 Kỹ thuật điện 1 2.6 F 2.6 (F) 29/12/2016
20 Nguyên lý cắt 2 4 D 4 (D) 12/12/2016
21 Thuỷ lực đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 09/01/2017
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 24/12/2016
23 Dung sai và kỹ thuật đo 9 8.5 A 8.5 (A) 28/12/2016
24 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
25 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2016
26 CAD 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2017
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
28 Kỹ năng giao tiếp I (I)
29 Đồ án chi tiết máy (I)
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
31 Tiếng Anh 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2017
32 Máy cắt 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/06/2017
33 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
34 Lý thuyết điều khiển 3 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
35 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2017
36 Hóa học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
37 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 19/12/2017
38 Tiếng Anh 3 I (I)
39 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
40 CAD/CAE I (I)
41 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
42 Công nghệ CNC I (I)
43 Phương pháp tính I (I)
44 Sức bền vật liệu 3.5 4.7 D 4.7 (D) 17/02/2017
45 Toán cao cấp 2A 6 6.2 C 6.2 (C) 15/02/2017
46 Kỹ thuật điện 3 4 D 4 (D) 29/08/2017
47 Nguyên lý cắt 6 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2017
48 Lý thuyết điều khiển 6.5 6.6 C 6.6 (C) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo