Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Mạnh
Mã sinh viên: 1041010179
Lớp: ĐH CNKT CK 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Vật liệu học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2016
4 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
6 Cơ lý thuyết 3.5 5.3 D 5.3 (D) 02/01/2016
7 Hình họa 2 3.5 F 3.5 (F) 08/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2016
11 Vật lý 3 4.6 D 4.6 (D) 27/06/2016
12 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 08/06/2016
13 Tin học văn phòng 7.5 8 B 8 (B) 25/06/2016
14 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
15 Sức bền vật liệu 4 5.4 D 5.4 (D) 11/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 1 3 F 3 (F) 07/06/2016
17 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
18 Vẽ kỹ thuật 3 4.7 D 4.7 (D) 20/06/2016
19 Toán cao cấp 2A 6 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2016
20 Hình họa 3 3.3 F 3.3 (F) 26/08/2016
21 Hình họa 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2017
22 Đồ án chi tiết máy (I)
23 Kỹ thuật điện 0 2 F 2 (F) 29/12/2016
24 Nguyên lý cắt 0.5 3 F 3 (F) 12/12/2016
25 Tiếng Anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
26 Thuỷ lực đại cương 7 7 B 7 (B) 09/01/2017
27 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2016
28 Dung sai và kỹ thuật đo 1.5 3.2 F 3.2 (F) 28/12/2016
29 Chi tiết máy 5 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2016
30 CAD 7 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2017
31 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
32 Tiếng Anh 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 28/06/2017
33 Máy cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2017
34 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
35 Lý thuyết điều khiển 2 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
36 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2017
37 Hóa học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
38 Tiếng Anh 3 I (I)
39 CAD/CAE I (I)
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
41 Kỹ năng giao tiếp I (I)
42 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
43 Công nghệ CNC I (I)
44 Phương pháp tính I (I)
45 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 13/12/2017
46 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
47 Nguyên lý cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 20/08/2017
48 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 19/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo