Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Xuân Minh
Mã sinh viên: 1041010182
Lớp: ĐH CNKT CK 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Vật liệu học 3 4.6 D 4.6 (D) 14/01/2016
3 Toán cao cấp 1 2.5 3 F 3 (F) 14/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 9 8.5 A 8.5 (A) 04/01/2016
5 Cơ lý thuyết ** ** ** (I) 02/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Hình họa 2 3.3 F 3.3 (F) 08/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2016
10 Vật lý I (I)
11 Nguyên lý máy ** ** ** (I) 08/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tin học văn phòng I (I)
13 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
14 Sức bền vật liệu I (I)
15 Giáo dục thể chất 2 I (I)
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Vẽ kỹ thuật I (I)
18 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) 18/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Nguyên lý cắt I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 24/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
23 Chi tiết máy I (I)
24 CAD I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo