Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Anh Tuấn
Mã sinh viên: 1041010184
Lớp: ĐH CNKT CK 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
3 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2016
4 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2016
6 Cơ lý thuyết 1 3.3 F 3.3 (F) 02/01/2016
7 Hình họa 6 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2016
11 Vật lý 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
12 Nguyên lý máy 3.5 5 D 5 (D) 08/06/2016
13 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 25/06/2016
14 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Sức bền vật liệu 1 3.3 F 3.3 (F) 11/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
18 Vẽ kỹ thuật 1.5 3.6 F 3.6 (F) 20/06/2016
19 Toán cao cấp 2A 8 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2016
20 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
21 Cơ lý thuyết 5 4.2 D 4.2 (D) 21/08/2017
22 Pháp luật đại cương I (I)
23 CAD I (I)
24 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2017
25 Kỹ thuật điện 3.5 4.2 D 4.2 (D) 29/12/2016
26 Nguyên lý cắt 4.5 5.7 C 5.7 (C) 12/12/2016
27 Thuỷ lực đại cương 7.5 7.1 B 7.1 (B) 09/01/2017
28 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 24/12/2016
29 Dung sai và kỹ thuật đo 3 3.8 F 3.8 (F) 28/12/2016
30 Chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 26/12/2016
31 CAD I (I)
32 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 01/07/2017
33 Máy cắt 5 6 C 6 (C) 19/06/2017
34 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
35 Lý thuyết điều khiển 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
36 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
37 Hóa học đại cương 9 8.4 B 8.4 (B) 03/07/2017
38 Công nghệ CNC I (I)
39 CAD/CAE I (I)
40 Tiếng Anh 3 I (I)
41 Phương pháp tính I (I)
42 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
43 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
44 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
45 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 21/04/2017
46 Sức bền vật liệu 3.5 5 D 5 (D) 17/02/2017
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.6 D 4.6 (D) 23/08/2017
48 Vẽ kỹ thuật 4 5.4 D 5.4 (D) 21/08/2017
49 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo