1
|
Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015
|
1.5
|
|
1.5
|
|
F
|
|
1.5 (F)
|
05/10/2015
|
|
|
2
|
Tiếng anh cơ bản 1 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Vật liệu học
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
14/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Toán cao cấp 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
11/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Cơ lý thuyết
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
02/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Hình họa
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
11/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Giáo dục thể chất 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
04/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Tiếng anh cơ bản 1 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|