Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Sĩ Đức
Mã sinh viên: 1041010202
Lớp: ĐH CNKT CK 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
3 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
4 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2016
5 Toán cao cấp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
6 Cơ lý thuyết 6 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2016
7 Hình họa 6.5 7 B 7 (B) 11/01/2016
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
12 Sức bền vật liệu 2 3.2 F 3.2 (F) 10/06/2016
13 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/07/2016
16 Toán cao cấp 2A 5 5 D 5 (D) 18/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 05/06/2016
18 Vật lý 7.5 7.4 B 7.4 (B) 11/06/2016
19 Tin học văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2016
20 Nguyên lý máy 4.5 5.3 D 5.3 (D) 08/06/2016
21 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.8 B 7.8 (B) 16/12/2016
22 Tiếng Anh 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 20/01/2017
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 24/12/2016
24 CAD 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2017
25 Kỹ thuật điện 4 5.4 D 5.4 (D) 29/12/2016
26 Nguyên lý cắt 2.5 4.2 D 4.2 (D) 12/12/2016
27 Thuỷ lực đại cương 8.5 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2017
28 Chi tiết máy 9 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2017
29 Phương pháp tính I (I)
30 Lý thuyết điều khiển 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
31 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
32 Tiếng Anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 01/07/2017
33 Hóa học đại cương 9.5 8.3 B 8.3 (B) 12/06/2017
34 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
35 Máy cắt 7 7.4 B 7.4 (B) 19/06/2017
36 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 14/06/2017
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Kỹ năng giao tiếp I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2017
40 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
41 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
42 CAD/CAE I (I)
43 Công nghệ CNC I (I)
44 Sức bền vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2017
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo