Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quang Huy
Mã sinh viên: 1041010223
Lớp: ĐH CNKT CK 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 14/01/2016
4 Toán cao cấp 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2016
5 Cơ lý thuyết 4 5 D 5 (D) 02/01/2016
6 Hình họa 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2016
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Sức bền vật liệu ** ** ** ** 10/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Vẽ kỹ thuật 2.5 3 F 3 (F) 21/07/2016
13 Toán cao cấp 2A 5 5 D 5 (D) 18/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 2 3.8 F 3.8 (F) 05/06/2016
15 Vật lý 1 2.9 F 2.9 (F) 11/06/2016
16 Tin học văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 16/06/2016
17 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 08/06/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
20 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 25/02/2016
21 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2016
22 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 28/08/2017
23 Vật lý 4 4.6 D 4.6 (D) 24/08/2016
24 Đồ án chi tiết máy (I)
25 Dung sai và kỹ thuật đo 2.5 4.1 D 4.1 (D) 16/12/2016
26 Tiếng Anh 1 3 4.1 D 4.1 (D) 20/01/2017
27 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 24/12/2016
28 CAD I (I)
29 Kỹ thuật điện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/12/2016
30 Nguyên lý cắt 2.5 4.2 D 4.2 (D) 12/12/2016
31 Thuỷ lực đại cương 6.5 5.3 D 5.3 (D) 09/01/2017
32 Chi tiết máy 3 4.8 D 4.8 (D) 09/01/2017
33 Lý thuyết điều khiển 0 2 F 2 (F) 03/07/2017
34 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 28/06/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
36 Hóa học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 12/06/2017
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 14/06/2017
38 Máy cắt 0 2.5 F 2.5 (F) 19/06/2017
39 Giáo dục thể chất 4 I (I)
40 Phương pháp tính I (I)
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
42 Tiếng Anh 3 I (I)
43 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
44 Kỹ năng giao tiếp I (I)
45 Giáo dục thể chất 5 5 5.2 D 5.2 (D) 19/12/2017
46 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
47 CAD/CAE I (I)
48 Công nghệ CNC I (I)
49 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.9 C 6.9 (C) 16/02/2017
50 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 3 F 3 (F) 17/02/2017
51 Sức bền vật liệu 3 4.6 D 4.6 (D) 01/09/2016
52 Giáo dục thể chất 2 6 5.8 C 5.8 (C) 19/08/2016
53 CAD 5.5 6.1 C 6.1 (C) 02/03/2017
54 Tiếng Anh 2 4 4.4 D 4.4 (D) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo