Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đình Nam
Mã sinh viên: 1041010224
Lớp: ĐH CNKT CK 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
3 Vật liệu học 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2016
4 Toán cao cấp 1 3.5 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2016
5 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 02/01/2016
6 Hình họa 4 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2016
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
11 Sức bền vật liệu 1 3.1 F 3.1 (F) 10/06/2016
12 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Vẽ kỹ thuật 7 7.6 B 7.6 (B) 21/07/2016
15 Toán cao cấp 2A 6 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 8 7.8 B 7.8 (B) 05/06/2016
17 Vật lý 8 7.7 B 7.7 (B) 11/06/2016
18 Tin học văn phòng 7 6.5 C 6.5 (C) 16/06/2016
19 Nguyên lý máy 5.5 6.2 C 6.2 (C) 08/06/2016
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0.5 2.8 F 2.8 (F) 16/12/2016
21 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2017
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2016
23 CAD 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2017
24 Kỹ thuật điện 2.5 3.3 F 3.3 (F) 29/12/2016
25 Nguyên lý cắt 3.5 5.2 D 5.2 (D) 12/12/2016
26 Thuỷ lực đại cương 8 7.4 B 7.4 (B) 09/01/2017
27 Chi tiết máy 3 5 D 5 (D) 09/01/2017
28 Đồ án chi tiết máy (I)
29 Lý thuyết điều khiển 3 4 D 4 (D) 03/07/2017
30 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 28/06/2017
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Hóa học đại cương 2.5 3.8 F 3.8 (F) 12/06/2017
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2017
34 Máy cắt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2017
35 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Kỹ năng giao tiếp I (I)
38 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
39 CAD/CAE I (I)
40 Công nghệ CNC I (I)
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
42 Sức bền vật liệu 1.5 3.3 F 3.3 (F) 17/02/2017
43 Sức bền vật liệu 0.5 2.8 F 2.8 (F) 22/08/2017
44 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2017
45 Kỹ thuật điện 2.5 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2017
46 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 14/02/2017
47 Giáo dục thể chất 5 10 9.7 A 9.7 (A) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo