Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Kiên
Mã sinh viên: 1041010246
Lớp: ĐH CNKT CK 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Vật liệu học 5.5 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2016
3 Toán cao cấp 1 6.5 7 B 7 (B) 11/01/2016
4 Cơ lý thuyết 2 3.8 F 3.8 (F) 02/01/2016
5 Hình họa 1 3.2 F 3.2 (F) 11/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
7 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
8 Sức bền vật liệu 1 3 F 3 (F) 10/06/2016
9 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Vẽ kỹ thuật 3.5 4 D 4 (D) 21/07/2016
12 Toán cao cấp 2A 1.5 2.3 F 2.3 (F) 18/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 5 5.8 C 5.8 (C) 05/06/2016
14 Vật lý 6 6.5 C 6.5 (C) 11/06/2016
15 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2016
16 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 08/06/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
19 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
20 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
21 Cơ lý thuyết 2.5 3.8 F 3.8 (F) 24/08/2016
22 Hình họa 4 4.3 D 4.3 (D) 26/08/2016
23 Dung sai và kỹ thuật đo 1.5 3.6 F 3.6 (F) 16/12/2016
24 Tiếng Anh 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 20/01/2017
25 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 24/12/2016
26 CAD 7 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2017
27 Kỹ thuật điện 1.5 3.1 F 3.1 (F) 29/12/2016
28 Nguyên lý cắt 2.5 4.3 D 4.3 (D) 12/12/2016
29 Thuỷ lực đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2017
30 Chi tiết máy 1 3.3 F 3.3 (F) 09/01/2017
31 Chi tiết máy I (I)
32 Lý thuyết điều khiển 1 3 F 3 (F) 03/07/2017
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 Tiếng Anh 2 3 4.5 D 4.5 (D) 01/07/2017
35 Hóa học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/06/2017
36 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
37 Máy cắt 8 8.1 B 8.1 (B) 19/06/2017
38 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 14/06/2017
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
40 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
41 Kỹ năng giao tiếp I (I)
42 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 19/12/2017
43 Tiếng Anh 3 I (I)
44 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
45 CAD/CAE I (I)
46 Công nghệ CNC I (I)
47 Phương pháp tính I (I)
48 Sức bền vật liệu 2 3.8 F 3.8 (F) 01/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo