Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Tiến Đạt
Mã sinh viên: 1041010254
Lớp: ĐH CNKT CK 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Vật liệu học 6.5 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2016
3 Toán cao cấp 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 11/01/2016
4 Cơ lý thuyết 5.5 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2016
5 Hình họa 5 6 C 6 (C) 11/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
10 Sức bền vật liệu 1 3.2 F 3.2 (F) 10/06/2016
11 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
12 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
13 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.4 D 4.4 (D) 21/07/2016
14 Toán cao cấp 2A 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/07/2016 ĐPK
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 05/06/2016
16 Vật lý 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/06/2016
17 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 16/06/2016
18 Nguyên lý máy 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/06/2016
19 Dung sai và kỹ thuật đo 8.5 8.4 B 8.4 (B) 16/12/2016
20 Thuỷ lực đại cương 8.5 8 B 8 (B) 05/01/2017
21 Tiếng Anh 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 20/01/2017
22 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2016
23 CAD 5 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2017
24 Kỹ thuật điện 6 6.4 C 6.4 (C) 29/12/2016
25 Nguyên lý cắt 2 4 D 4 (D) 12/12/2016
26 Chi tiết máy 5 6.3 C 6.3 (C) 09/01/2017
27 Phương pháp tính I (I)
28 Lý thuyết điều khiển 4 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
29 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
30 Tiếng Anh 2 7 7.6 B 7.6 (B) 01/07/2017
31 Hóa học đại cương 9 8.6 A 8.6 (A) 12/06/2017
32 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
33 Máy cắt 9 8.8 A 8.8 (A) 19/06/2017
34 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 14/06/2017
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Kỹ năng giao tiếp I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 19/12/2017
38 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
39 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
40 CAD/CAE I (I)
41 Công nghệ CNC I (I)
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
43 Sức bền vật liệu 1 3.2 F 3.2 (F) 01/03/2017 ĐPK
44 Nguyên lý cắt 2.29999995231628 4.4 D 4.4 (D) 07/03/2017 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo