Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Anh Tuấn
Mã sinh viên: 1041010263
Lớp: ĐH CNKT CK 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Vật liệu học 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2016
3 Toán cao cấp 1 0 2 F 2 (F) 11/01/2016
4 Cơ lý thuyết 2 3.3 F 3.3 (F) 02/01/2016
5 Hình họa 4 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
10 Sức bền vật liệu 2 3.3 F 3.3 (F) 10/06/2016
11 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
12 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
13 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 21/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Toán cao cấp 2A 6 5.5 C 5.5 (C) 18/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.5 C 6.5 (C) 05/06/2016
16 Vật lý 6 6 C 6 (C) 11/06/2016
17 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2016
18 Nguyên lý máy 5 5.5 C 5.5 (C) 08/06/2016
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
21 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 I (I)
23 CAD I (I)
24 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Nguyên lý cắt I (I)
26 Chi tiết máy I (I)
27 Lý thuyết điều khiển I (I)
28 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
29 Hóa học đại cương ** ** ** (I) 12/06/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Máy cắt I (I)
31 Giáo dục thể chất 4 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo