Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Thịnh
Mã sinh viên: 1041010271
Lớp: ĐH CNKT CK 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Vật liệu học 5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2016
4 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2016
5 Cơ lý thuyết 4.5 5.5 C 5.5 (C) 02/01/2016
6 Hình họa 6.5 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2016
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
11 Sức bền vật liệu 0 2.3 F 2.3 (F) 10/06/2016
12 Thực hành cắt gọt 1 9 A 9 (A)
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Vẽ kỹ thuật 3 3.9 F 3.9 (F) 21/07/2016
15 Toán cao cấp 2A 9.5 8.5 A 8.5 (A) 18/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 7 7.2 B 7.2 (B) 05/06/2016
17 Vật lý 4.5 5.4 D 5.4 (D) 11/06/2016
18 Tin học văn phòng 9.5 8.3 B 8.3 (B) 16/06/2016
19 Nguyên lý máy 4.5 5.5 C 5.5 (C) 08/06/2016
20 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.6 C 6.6 (C) 16/12/2016
21 Thuỷ lực đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 05/01/2017
22 Tiếng Anh 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 20/01/2017
23 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 24/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 CAD I (I)
25 Kỹ thuật điện 3 4.7 D 4.7 (D) 29/12/2016
26 Nguyên lý cắt 1.5 3.3 F 3.3 (F) 12/12/2016
27 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 09/01/2017
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
29 Đồ án chi tiết máy (I)
30 Lý thuyết điều khiển 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
31 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 28/06/2017
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Hóa học đại cương 4.5 5.6 C 5.6 (C) 12/06/2017
34 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
35 Máy cắt 8 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2017
36 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2017
37 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
38 Kỹ năng giao tiếp I (I)
39 Tiếng Anh 3 I (I)
40 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
41 CAD/CAE I (I)
42 Công nghệ CNC I (I)
43 Pháp luật đại cương I (I)
44 Nguyên lý cắt 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/08/2017
45 Phương pháp tính 7 8 B 8 (B) 30/08/2017
46 Vẽ kỹ thuật 3 4.6 D 4.6 (D) 19/08/2017
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2017
48 Sức bền vật liệu 2.5 4.2 D 4.2 (D) 22/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo