Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Chượng
Mã sinh viên: 1041010276
Lớp: ĐH CNKT CK 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 1.5 F 1.5 (F) 05/10/2015
3 Vật liệu học 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2016
4 Toán cao cấp 1 2.5 4.3 D 4.3 (D) 11/01/2016
5 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 02/01/2016
6 Hình họa 6.5 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2016
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
11 Sức bền vật liệu 1 2.8 F 2.8 (F) 10/06/2016
12 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Vẽ kỹ thuật 2.5 3.9 F 3.9 (F) 09/08/2016 ĐPK
15 Toán cao cấp 2A 2.5 3.7 F 3.7 (F) 14/07/2016 ĐPK
16 Giáo dục thể chất 2 6 6.5 C 6.5 (C) 05/06/2016
17 Vật lý 3 4.2 D 4.2 (D) 11/06/2016
18 Tin học văn phòng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/06/2016
19 Nguyên lý máy 4.5 5.7 C 5.7 (C) 08/06/2016
20 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
21 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.3 D 5.3 (D) 16/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 7 B 7 (B) 24/12/2016
23 CAD 7 7 B 7 (B) 07/02/2017
24 Kỹ thuật điện 2.5 4.2 D 4.2 (D) 29/12/2016
25 Tiếng Anh 1 3 4.3 D 4.3 (D) 16/01/2017
26 Nguyên lý cắt 1 3.3 F 3.3 (F) 12/12/2016
27 Thuỷ lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2017
28 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 09/01/2017
29 Kỹ thuật điện I (I)
30 Hóa học đại cương 6.5 6.6 C 6.6 (C) 12/06/2017
31 Lý thuyết điều khiển 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
32 Đồ án chi tiết máy 7.5 B 7.5 (B)
33 Tiếng Anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 01/07/2017
34 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
35 Máy cắt 7 7.4 B 7.4 (B) 19/06/2017
36 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2017
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
38 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
39 Kỹ năng giao tiếp I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2017
41 Tiếng Anh 3 I (I)
42 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
43 CAD/CAE I (I)
44 Công nghệ CNC I (I)
45 Phương pháp tính I (I)
46 Sức bền vật liệu 2.5 4.3 D 4.3 (D) 17/02/2017
47 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/02/2017
48 Toán cao cấp 2A 4 4.9 D 4.9 (D) 13/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo