Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Trương Công Chung
Mã sinh viên: 1041010285
Lớp: ĐH CNKT CK 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 02/01/2016
4 Vật liệu học 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2016
6 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 11/01/2016
7 Hình họa 5.5 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
11 Sức bền vật liệu 1 2.5 F 2.5 (F) 10/06/2016
12 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
13 Toán cao cấp 2A 4 4.5 D 4.5 (D) 18/06/2016
14 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
15 Vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 13/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 07/06/2016
17 Tin học văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/06/2016
18 Nguyên lý máy 4.5 5.3 D 5.3 (D) 08/06/2016
19 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2016
20 Cơ lý thuyết 6 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2016
21 Nguyên lý cắt 1 3.2 F 3.2 (F) 12/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 5 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2016
23 Chi tiết máy 1 3 F 3 (F) 26/12/2016
24 Tiếng Anh 1 2.5 3.5 F 3.5 (F) 20/01/2017
25 Thuỷ lực đại cương 4 5 D 5 (D) 09/01/2017
26 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Dung sai và kỹ thuật đo 0 2.3 F 2.3 (F) 28/12/2016
28 CAD 2.5 3.3 F 3.3 (F) 07/02/2017
29 Kỹ thuật điện I (I)
30 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
31 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0.5 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
32 Giáo dục thể chất 4 3 2 F 2 (F) 14/06/2017
33 Tiếng Anh 1 1 2.5 F 2.5 (F) 01/07/2017
34 CAD/CAM 2.5 4 D 4 (D) 09/08/2017
35 Hóa học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
36 Máy cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2017
37 Lý thuyết điều khiển 2 3 F 3 (F) 03/07/2017
38 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
39 Dung sai và kỹ thuật đo 2 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
40 Sức bền vật liệu 0.5 1.8 F 1.8 (F) 17/02/2017
41 Sức bền vật liệu 3.5 4.8 D 4.8 (D) 22/08/2017
42 Chi tiết máy 3 4.3 D 4.3 (D) 31/08/2017
43 CAD 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/09/2017
44 Giáo dục thể chất 4 9 7.7 B 7.7 (B) 21/08/2017
45 Nguyên lý cắt 6 6.8 C 6.8 (C) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo