Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn San
Mã sinh viên: 1041010289
Lớp: ĐH CNKT CK 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
3 Cơ lý thuyết 3 4.8 D 4.8 (D) 02/01/2016
4 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2016
6 Toán cao cấp 1 5 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2016
7 Hình họa 3 4.8 D 4.8 (D) 08/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
10 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 24/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
13 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) 10/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Toán cao cấp 2A I (I)
15 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
16 Vật lý ** ** ** (I) 13/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Giáo dục thể chất 2 I (I)
18 Tin học văn phòng I (I)
19 Nguyên lý máy ** ** ** (I) 08/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 20/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Nguyên lý cắt ** ** ** (I) 12/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Giáo dục thể chất 3 I (I)
23 Chi tiết máy I (I)
24 Kỹ thuật điện I (I)
25 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
26 CAD I (I)
27 Giáo dục thể chất 4 I (I)
28 Hóa học đại cương I (I)
29 Máy cắt I (I)
30 Lý thuyết điều khiển I (I)
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo