Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Thọ
Mã sinh viên: 1041010292
Lớp: ĐH CNKT CK 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 05/10/2015
2 Cơ lý thuyết 2 4 D 4 (D) 02/01/2016
3 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 14/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2016
5 Toán cao cấp 1 9.5 8.7 A 8.7 (A) 11/01/2016
6 Hình họa 6.5 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 25/02/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Sức bền vật liệu 8.5 8 B 8 (B) 10/06/2016
12 Toán cao cấp 2A 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2016
13 Thực hành cắt gọt 1 7.8 B 7.8 (B)
14 Vật lý 8.5 8 B 8 (B) 13/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2016
16 Tin học văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 16/06/2016
17 Nguyên lý máy 9 8.5 A 8.5 (A) 08/06/2016
18 Vẽ kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 20/06/2016
19 Tiếng Anh 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
20 Nguyên lý cắt 3 4.7 D 4.7 (D) 12/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2016
22 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2016
23 Thuỷ lực đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 09/01/2017
24 Kỹ thuật điện 5 5.9 C 5.9 (C) 29/12/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
26 CAD 5.5 5.9 C 5.9 (C) 07/02/2017
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
29 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 16/06/2017
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 1.8 F 1.8 (F) 03/07/2017
31 Hóa học đại cương 8.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
32 Máy cắt 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2017
33 Lý thuyết điều khiển 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 CAD/CAE I (I)
36 Công nghệ CNC I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 9 8.5 A 8.5 (A) 19/12/2017
38 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
39 Kỹ năng giao tiếp I (I)
40 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
41 Pháp luật đại cương I (I)
42 Phương pháp tính 10 8.8 A 8.8 (A) 25/08/2017
43 Tiếng Anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo