Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Công Thành
Mã sinh viên: 1041010319
Lớp: ĐH CNKT CK 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Cơ lý thuyết 2 3.7 F 3.7 (F) 02/01/2016
3 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2016
5 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 11/01/2016
6 Hình họa 6.5 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 5 6 C 6 (C) 01/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2016
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) 10/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Toán cao cấp 2A I (I)
13 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
14 Vật lý I (I)
15 Giáo dục thể chất 2 I (I)
16 Tin học văn phòng I (I)
17 Nguyên lý máy ** ** ** (I) 08/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 20/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Nguyên lý cắt ** ** ** (I) 12/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Giáo dục thể chất 3 I (I)
22 Chi tiết máy I (I)
23 Kỹ thuật điện I (I)
24 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
25 CAD I (I)
26 Giáo dục thể chất 4 I (I)
27 Hóa học đại cương I (I)
28 Máy cắt I (I)
29 Lý thuyết điều khiển I (I)
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo