Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Mạnh
Mã sinh viên: 1041010347
Lớp: ĐH CNKT CK 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Cơ lý thuyết 8 8 B 8 (B) 02/01/2016
4 Vật liệu học 8 8 B 8 (B) 14/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2016
6 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2016
7 Hình họa 0.5 3 F 3 (F) 08/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
11 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
12 Dao động kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 17/06/2017
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Sức bền vật liệu 9 8.3 B 8.3 (B) 10/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 7 6.5 C 6.5 (C) 18/06/2016
16 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
17 Vật lý 7.5 7.6 B 7.6 (B) 13/06/2016
18 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2016
19 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2016
20 Nguyên lý máy 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/06/2016
21 Vẽ kỹ thuật 2 4.3 D 4.3 (D) 20/06/2016
22 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 28/08/2017
24 Kỹ thuật điện I (I)
25 Nguyên lý cắt 7.5 7.5 B 7.5 (B) 12/12/2016
26 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2016
27 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 26/12/2016
28 Thuỷ lực đại cương 6.5 7 B 7 (B) 09/01/2017
29 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 29/12/2016
30 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
31 CAD I (I)
32 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2017
33 Máy cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2017
34 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2017
35 Lý thuyết điều khiển 2 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
36 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2017
38 Công nghệ CNC I (I)
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
40 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
41 Pháp luật đại cương 6 5.2 D 5.2 (D) 05/07/2017
42 Kỹ năng giao tiếp 5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2017
43 Pháp luật đại cương I (I)
44 Hóa học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2017
45 Tiếng Anh 1 3.5 4 D 4 (D) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo