Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Hiếu
Mã sinh viên: 1041010372
Lớp: ĐH CNKT CK 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
3 Hình họa 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2016
4 Toán cao cấp 1 6.5 7 B 7 (B) 11/01/2016
5 Vật liệu học 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2016
6 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 02/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.2 C 6.2 (C) 02/06/2016
11 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 20/07/2016
12 Sức bền vật liệu 1 3.4 F 3.4 (F) 10/06/2016
13 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
14 Vật lý 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
15 Nguyên lý máy 2.5 4.8 D 4.8 (D) 08/06/2016
16 Vẽ kỹ thuật 7 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2016
17 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
18 Toán cao cấp 2A 8.5 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2016
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Nguyên lý cắt 2.5 3.8 F 3.8 (F) 13/12/2016
21 Thuỷ lực đại cương 5.5 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2017
22 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2016
23 Tiếng Anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 20/01/2017
24 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2016
25 Kỹ thuật điện 8.5 7.9 B 7.9 (B) 29/12/2016
26 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 26/12/2016
27 CAD 6.5 6.6 C 6.6 (C) 07/02/2017
28 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
29 Máy cắt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2017
30 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
31 Lý thuyết điều khiển 1.5 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
32 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.1 D 5.1 (D) 03/07/2017
33 Hóa học đại cương 8.5 8.1 B 8.1 (B) 12/06/2017
34 Kỹ năng giao tiếp I (I)
35 Phương pháp tính I (I)
36 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
37 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
38 CAD/CAE I (I)
39 Công nghệ CNC I (I)
40 Pháp luật đại cương I (I)
41 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 24/05/2017
42 Sức bền vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2017
43 Nguyên lý cắt 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/08/2017
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo