Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Hữu Nghị
Mã sinh viên: 1041010373
Lớp: ĐH CNKT CK 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
3 Hình họa 4 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2016
4 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2016
5 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2016
6 Cơ lý thuyết 8 7.8 B 7.8 (B) 02/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2016
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.5 C 5.5 (C) 02/06/2016
12 Tin học văn phòng 3 3.8 F 3.8 (F) 20/07/2016
13 Sức bền vật liệu 1.5 3.8 F 3.8 (F) 10/06/2016
14 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
15 Vật lý 2.5 4.1 D 4.1 (D) 14/07/2016 ĐPK
16 Nguyên lý máy 3 4.8 D 4.8 (D) 08/06/2016
17 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.5 A 8.5 (A) 20/06/2016
18 Toán cao cấp 2A 8.5 8 B 8 (B) 17/06/2016
19 Nguyên lý cắt 0 2.5 F 2.5 (F) 13/12/2016
20 Thuỷ lực đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2017
21 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 21/12/2016
22 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6 C 6 (C) 28/12/2016
23 Kỹ thuật điện 3 4.2 D 4.2 (D) 29/12/2016
24 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2016
25 CAD 7 7.1 B 7.1 (B) 07/02/2017
26 Tiếng Anh 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 01/07/2017
27 Tiếng Anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2017
28 Hóa học đại cương ** ** ** ** 12/06/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 09/06/2017
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
32 Máy cắt 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2017
33 Lý thuyết điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2017
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
36 Phương pháp tính I (I)
37 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
38 CAD/CAE I (I)
39 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
40 Công nghệ CNC I (I)
41 Kỹ năng giao tiếp I (I)
42 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 10/02/2017
43 Nguyên lý cắt 3 4.7 D 4.7 (D) 20/08/2017
44 Sức bền vật liệu 3 4.8 D 4.8 (D) 22/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo