Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đức
Mã sinh viên: 1041010380
Lớp: ĐH CNKT CK 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2016
4 Hình họa 4.5 6 C 6 (C) 18/01/2016
5 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 11/01/2016
6 Vật liệu học 3.5 4.8 D 4.8 (D) 28/01/2016
7 Cơ lý thuyết 8 8 B 8 (B) 02/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2016
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.5 C 6.5 (C) 02/06/2016
12 Tin học văn phòng I (I)
13 Sức bền vật liệu 5 6.1 C 6.1 (C) 10/06/2016
14 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
15 Vật lý 4.5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
16 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 08/06/2016
17 Vẽ kỹ thuật 3 4.8 D 4.8 (D) 20/06/2016
18 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
19 Toán cao cấp 2A 10 9.7 A 9.7 (A) 17/06/2016
20 Nguyên lý cắt 6 6.2 C 6.2 (C) 13/12/2016
21 Thuỷ lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2017
22 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 21/12/2016
23 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
24 Kỹ thuật điện 2.5 3.6 F 3.6 (F) 29/12/2016
25 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
26 Chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2016
27 CAD 6 6.6 C 6.6 (C) 07/02/2017
28 Hóa học đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 17/07/2017 ĐPK
29 Giáo dục thể chất 4 2 4 D 4 (D) 09/06/2017
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2.2 F 2.2 (F) 03/07/2017
32 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2017
33 Máy cắt 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2017
34 Lý thuyết điều khiển 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
35 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2017
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
38 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
39 CAD/CAE I (I)
40 Công nghệ CNC I (I)
41 Kỹ năng giao tiếp I (I)
42 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.8 B 7.8 (B) 16/02/2017
43 Tin học văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 10/02/2017
44 Kỹ thuật điện 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2017 ĐPK
45 Pháp luật đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 01/09/2017
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 25/08/2017
47 Lý thuyết điều khiển ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo