Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cù Thanh Hải
Mã sinh viên: 1041010383
Lớp: ĐH CNKT CK 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
4 Hình họa 1.5 2 F 2 (F) 18/01/2016
5 Toán cao cấp 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 11/01/2016
6 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 28/01/2016
7 Cơ lý thuyết 3.5 5.2 D 5.2 (D) 02/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2016
12 Toán cao cấp 2A 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
13 Giáo dục thể chất 2 I (I)
14 Tin học văn phòng I (I)
15 Sức bền vật liệu I (I)
16 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
17 Vật lý I (I)
18 Nguyên lý máy ** ** ** ** 08/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 20/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
21 Toán cao cấp 2A I (I)
22 Nguyên lý cắt 1 3.2 F 3.2 (F) 13/12/2016
23 Thuỷ lực đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2017
24 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2016
26 Kỹ thuật điện 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2016
27 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2016
28 CAD 4 4.7 D 4.7 (D) 07/02/2017
29 Tin học văn phòng I (I)
30 Nguyên lý máy I (I)
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
32 Hóa học đại cương 5.5 6.1 C 6.1 (C) 12/06/2017
33 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 09/06/2017
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
36 Máy cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2017
37 Lý thuyết điều khiển 2 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
38 Kỹ năng giao tiếp I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 9 8.2 B 8.2 (B) 20/12/2017
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
41 Phương pháp tính I (I)
42 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
43 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
44 CAD/CAE I (I)
45 Công nghệ CNC I (I)
46 Tin học văn phòng ** ** ** ** 10/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Nguyên lý cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 20/08/2017
48 Thực hành cắt gọt 1 9 A 9 (A)
49 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo