Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Tuấn Thành
Mã sinh viên: 1041010388
Lớp: ĐH CNKT CK 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
3 Hình họa 2.5 3 F 3 (F) 18/01/2016
4 Toán cao cấp 1 2 2.7 F 2.7 (F) 11/01/2016
5 Vật liệu học 4 5.3 D 5.3 (D) 28/01/2016
6 Cơ lý thuyết 0 2.3 F 2.3 (F) 02/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 7 B 7 (B) 24/03/2016
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 02/06/2016
12 Tin học văn phòng I (I)
13 Sức bền vật liệu 0 2.7 F 2.7 (F) 10/06/2016
14 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
15 Vật lý 2.5 3.8 F 3.8 (F) 27/06/2016
16 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 08/06/2016
17 Vẽ kỹ thuật 5 5.9 C 5.9 (C) 20/06/2016
18 Toán cao cấp 2A 4 4.8 D 4.8 (D) 17/06/2016
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Nguyên lý cắt 2 3.5 F 3.5 (F) 13/12/2016
21 Thuỷ lực đại cương I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 19/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Dung sai và kỹ thuật đo 2.5 3.5 F 3.5 (F) 28/12/2016
25 Kỹ thuật điện 1 2.9 F 2.9 (F) 29/12/2016
26 Chi tiết máy 1 3 F 3 (F) 26/12/2016
27 CAD ** ** ** ** 07/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
29 Hóa học đại cương I (I)
30 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 01/07/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Máy cắt I (I)
34 Lý thuyết điều khiển I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)
36 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
37 Công nghệ CNC I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 I (I)
39 Sức bền vật liệu I (I)
40 Tin học văn phòng I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo