Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Công Toàn
Mã sinh viên: 1041010391
Lớp: ĐH CNKT CK 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
3 Hình họa 2.29999995231628 3.2 F 3.2 (F) 16/02/2016 ĐPK
4 Toán cao cấp 1 6.5 7 B 7 (B) 11/01/2016
5 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2016
6 Cơ lý thuyết 7 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2016
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 02/06/2016
12 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 20/07/2016
13 Sức bền vật liệu 4 5.4 D 5.4 (D) 10/06/2016
14 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
15 Vật lý 5.5 6.1 C 6.1 (C) 27/06/2016
16 Nguyên lý máy 4 5.5 C 5.5 (C) 08/06/2016
17 Vẽ kỹ thuật 3 4.8 D 4.8 (D) 20/06/2016
18 Toán cao cấp 2A 8 8.2 B 8.2 (B) 17/06/2016
19 Nguyên lý cắt ** ** ** (I) 13/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thuỷ lực đại cương I (I)
21 Tiếng Anh 1 I (I)
22 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
23 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Chi tiết máy ** ** ** ** 26/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 CAD I (I)
26 Giáo dục thể chất 3 I (I)
27 Hóa học đại cương I (I)
28 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Máy cắt I (I)
31 Lý thuyết điều khiển I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo