Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Xuân Thu
Mã sinh viên: 1041010394
Lớp: ĐH CNKT CK 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 5 5 D 5 (D) 05/10/2015
3 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** 04/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Hình họa ** ** ** ** 18/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Vật liệu học ** ** ** ** 28/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Cơ lý thuyết ** ** ** ** 02/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
9 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 24/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 I (I)
13 Tin học văn phòng I (I)
14 Sức bền vật liệu I (I)
15 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
16 Vật lý I (I)
17 Nguyên lý máy ** ** ** (I) 08/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 20/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Toán cao cấp 2A I (I)
20 Nguyên lý cắt ** ** ** (I) 13/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Giáo dục thể chất 3 I (I)
22 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
23 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Chi tiết máy ** ** ** ** 26/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 CAD I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo