Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Linh
Mã sinh viên: 1041010397
Lớp: ĐH CNKT CK 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
3 Hình họa 2 3.3 F 3.3 (F) 18/01/2016
4 Toán cao cấp 1 4 4.5 D 4.5 (D) 11/01/2016
5 Vật liệu học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2016
6 Cơ lý thuyết 3.5 5.2 D 5.2 (D) 02/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 25/02/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 02/06/2016
11 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 20/07/2016
12 Sức bền vật liệu 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2016
13 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
14 Vật lý 6 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2016
15 Nguyên lý máy 4.5 5.8 C 5.8 (C) 08/06/2016
16 Vẽ kỹ thuật 7.5 8 B 8 (B) 20/06/2016
17 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
18 Toán cao cấp 2A 8.5 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2016
19 Nguyên lý cắt 1 2 F 2 (F) 13/12/2016
20 Thuỷ lực đại cương 4.5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2017
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0.5 2.2 F 2.2 (F) 28/12/2016
22 Kỹ thuật điện 2.5 3.4 F 3.4 (F) 29/12/2016
23 Tiếng Anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 16/01/2017
24 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2016
25 CAD 8 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2017
26 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 19/12/2016
27 Hóa học đại cương 8 7.6 B 7.6 (B) 12/06/2017
28 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 09/06/2017
29 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
30 Tiếng Anh 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 28/06/2017
31 Máy cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2017
32 Lý thuyết điều khiển 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
33 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
34 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
35 CAD/CAE I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2017
37 Công nghệ CNC I (I)
38 Kỹ năng giao tiếp I (I)
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
40 Tiếng Anh 3 I (I)
41 Thực hành Hàn 8.3 B 8.3 (B)
42 Hình họa 3 4 D 4 (D) 07/03/2017
43 Phương pháp tính 5 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2017
44 Kỹ thuật điện 3 4.9 D 4.9 (D) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo