Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Duy Tùng
Mã sinh viên: 1041010399
Lớp: ĐH CNKT CK 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2016
4 Hình họa 4.5 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2016
5 Toán cao cấp 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 11/01/2016
6 Vật liệu học 3.5 4.7 D 4.7 (D) 28/01/2016
7 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 02/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.2 C 6.2 (C) 02/06/2016
13 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2016
14 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 10/06/2016
15 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
16 Vật lý 4 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
17 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 08/06/2016
18 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2016
19 Toán cao cấp 2A 6 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2016
20 Sức bền vật liệu 0 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
22 CAD I (I)
23 Kỹ năng giao tiếp I (I)
24 Nguyên lý cắt 0 2.2 F 2.2 (F) 13/12/2016
25 Thuỷ lực đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2017
26 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2016
27 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
28 Kỹ thuật điện 4 4.4 D 4.4 (D) 29/12/2016
29 Tiếng Anh 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/02/2017 ĐPK
30 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2016
31 CAD 2.5 4 D 4 (D) 07/02/2017
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.7 F 3.7 (F) 18/06/2017
34 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
35 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
36 Máy cắt 1.5 3.5 F 3.5 (F) 19/06/2017
37 Tiếng Anh 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2017
38 Lý thuyết điều khiển 2 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
39 Tiếng Anh 3 I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 8 7.2 B 7.2 (B) 13/12/2017
41 Công nghệ CNC I (I)
42 CAD/CAE I (I)
43 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
44 Thực hành Hàn 9.2 A 9.2 (A)
45 Hóa học đại cương 9 8.5 A 8.5 (A) 14/02/2017
46 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2017
47 Phương pháp tính 4 4.5 D 4.5 (D) 23/08/2017
48 Nguyên lý cắt 3.5 5 D 5 (D) 20/08/2017
49 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 01/09/2017
50 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.1 D 5.1 (D) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo