Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Nội
Mã sinh viên: 1041010405
Lớp: ĐH CNKT CK 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 1.5 F 1.5 (F) 05/10/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2016
4 Hình họa 4.5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2016
5 Toán cao cấp 1 8 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
6 Vật liệu học 5.5 6 C 6 (C) 28/01/2016
7 Cơ lý thuyết 4 5.3 D 5.3 (D) 02/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.2 C 6.2 (C) 02/06/2016
13 Tin học văn phòng 4 4.5 D 4.5 (D) 20/07/2016
14 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 10/06/2016
15 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
16 Vật lý 6 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
17 Nguyên lý máy 2 3.7 F 3.7 (F) 08/06/2016
18 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.9 B 7.9 (B) 20/06/2016
19 Toán cao cấp 2A 9.5 9 A 9 (A) 17/06/2016
20 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
21 Cơ lý thuyết ** ** ** ** 24/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Hình họa ** ** ** (I) 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Nguyên lý cắt 4.5 5.7 C 5.7 (C) 13/12/2016
24 Thuỷ lực đại cương 4.5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2017
25 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2016
26 Dung sai và kỹ thuật đo 2.5 4.1 D 4.1 (D) 28/12/2016
27 Kỹ thuật điện 2 3.3 F 3.3 (F) 29/12/2016
28 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2016
30 CAD 6 6.6 C 6.6 (C) 07/02/2017
31 Thực hành Hàn 8 B 8 (B)
32 Hóa học đại cương 8.5 8.1 B 8.1 (B) 12/06/2017
33 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 09/06/2017
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
36 Máy cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2017
37 Lý thuyết điều khiển 4 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
38 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
39 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
40 CAD/CAE I (I)
41 Công nghệ CNC I (I)
42 Kỹ năng giao tiếp I (I)
43 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2017
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
45 Sức bền vật liệu 3.5 4.8 D 4.8 (D) 17/02/2017
46 Tiếng Anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 11/09/2017
47 Tin học văn phòng 5 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2017
48 Nguyên lý máy 6.5 7.3 B 7.3 (B) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo