Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Văn Hậu
Mã sinh viên: 1041010426
Lớp: ĐH CNKT CK 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
4 Hình họa 3 3 F 3 (F) 18/01/2016
5 Toán cao cấp 1 8 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
6 Vật liệu học 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2016
7 Cơ lý thuyết 6 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/03/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2016
11 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 02/06/2016
12 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 20/07/2016
13 Sức bền vật liệu 0 2.5 F 2.5 (F) 10/06/2016
14 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
15 Vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
16 Nguyên lý máy 4.5 5.8 C 5.8 (C) 08/06/2016
17 Vẽ kỹ thuật 3.5 5 D 5 (D) 20/06/2016
18 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
19 Toán cao cấp 2A 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/06/2016
20 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
21 Nguyên lý cắt 5.5 5.7 C 5.7 (C) 13/12/2016
22 Thuỷ lực đại cương 6.5 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2017
23 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2016
24 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2016
25 Kỹ thuật điện 3.5 4.3 D 4.3 (D) 29/12/2016
26 Tiếng Anh 1 3 4.3 D 4.3 (D) 16/01/2017
27 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 26/12/2016
28 CAD 5.5 6 C 6 (C) 07/02/2017
29 Phương pháp tính I (I)
30 Chi tiết máy I (I)
31 Tiếng Anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 28/07/2017
32 Hóa học đại cương 4 5 D 5 (D) 12/06/2017
33 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Đồ án chi tiết máy 6.5 C 6.5 (C)
35 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
36 Máy cắt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2017
37 Lý thuyết điều khiển 0 1.7 F 1.7 (F) 03/07/2017
38 Công nghệ CNC I (I)
39 CAD/CAE I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2017
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
42 Tiếng Anh 3 I (I)
43 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
44 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.2 D 4.2 (D) 14/06/2017
46 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
47 Hình họa 7 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2017
48 Sức bền vật liệu 4 5.6 C 5.6 (C) 17/02/2017
49 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.4 B 8.4 (B) 16/02/2017
50 CAD 8 7.8 B 7.8 (B) 15/09/2017
51 Nguyên lý máy 9 9 A 9 (A) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo