Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Văn Sĩ
Mã sinh viên: 1041010429
Lớp: ĐH CNKT CK 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
3 Hình họa 5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2016
4 Toán cao cấp 1 7 7 B 7 (B) 11/01/2016
5 Vật liệu học 5.5 6 C 6 (C) 22/02/2016 ĐPK
6 Cơ lý thuyết 8 8.3 B 8.3 (B) 02/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2016
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.5 C 6.5 (C) 02/06/2016
12 Tin học văn phòng 4 5 D 5 (D) 20/07/2016
13 Sức bền vật liệu 6.5 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2016
14 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
15 Vật lý 5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
16 Nguyên lý máy 4 5.7 C 5.7 (C) 08/06/2016
17 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.7 C 6.7 (C) 26/07/2016 ĐPK
18 Toán cao cấp 2A 9.5 9.5 A 9.5 (A) 17/06/2016
19 Nguyên lý cắt 5 6.2 C 6.2 (C) 13/12/2016
20 Thuỷ lực đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2017
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2016
22 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
23 Tiếng Anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2017
24 Kỹ thuật điện 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2016
25 Chi tiết máy 7 7.9 B 7.9 (B) 26/12/2016
26 CAD 7 7.4 B 7.4 (B) 07/02/2017
27 Hóa học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/06/2017
28 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 09/06/2017
29 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
31 Tiếng Anh 2 5 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2017
32 Máy cắt 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2017
33 Lý thuyết điều khiển 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
34 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 20/12/2017
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Phương pháp tính I (I)
38 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
39 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
40 CAD/CAE I (I)
41 Công nghệ CNC I (I)
42 Kỹ năng giao tiếp I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo