Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Văn Bình
Mã sinh viên: 1041010439
Lớp: ĐH CNKT CK 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
3 Hình họa 4 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2016
4 Toán cao cấp 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2016
5 Vật liệu học 4 5.2 D 5.2 (D) 28/01/2016
6 Cơ lý thuyết 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/01/2016
7 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
8 Giáo dục thể chất 2 5 5.8 C 5.8 (C) 02/06/2016
9 Tin học văn phòng 3 4.2 D 4.2 (D) 20/07/2016
10 Sức bền vật liệu 0 2.8 F 2.8 (F) 10/06/2016
11 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
12 Vật lý 2 4.1 D 4.1 (D) 27/06/2016
13 Nguyên lý máy 3 4.8 D 4.8 (D) 08/06/2016
14 Vẽ kỹ thuật 2 3.8 F 3.8 (F) 20/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2A 8 7.8 B 7.8 (B) 17/06/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2016
19 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
20 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
21 Nguyên lý cắt 4.5 5 D 5 (D) 13/12/2016
22 Thuỷ lực đại cương 6.5 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2017
23 Dung sai và kỹ thuật đo 1 3 F 3 (F) 28/12/2016
24 Kỹ thuật điện 4 4.8 D 4.8 (D) 29/12/2016
25 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2016
26 Tiếng Anh 1 4 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2017 ĐPK
27 Chi tiết máy 4 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2016
28 CAD 3.5 4.8 D 4.8 (D) 16/02/2017 ĐPK
29 Đồ án chi tiết máy (I)
30 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 09/06/2017
31 Tiếng Anh 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 01/07/2017
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Máy cắt 6.5 7 B 7 (B) 19/06/2017
34 Lý thuyết điều khiển 2 4 D 4 (D) 03/07/2017
35 CAD/CAE I (I)
36 Phương pháp tính I (I)
37 Công nghệ CNC I (I)
38 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
39 Tiếng Anh 3 I (I)
40 Hóa học đại cương 8.5 8.1 B 8.1 (B) 14/02/2017
41 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/02/2017
42 Dung sai và kỹ thuật đo 9.5 9 A 9 (A) 26/08/2017
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 24/08/2017
44 Sức bền vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 01/09/2016
45 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2016
46 Kỹ năng giao tiếp 6.5 7 B 7 (B) 22/08/2017
47 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 18/08/2017
48 An toàn và môi trường công nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo