Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Tây
Mã sinh viên: 1041010443
Lớp: ĐH CNKT CK 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2016
4 Hình họa 4.5 5 D 5 (D) 18/01/2016
5 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 11/01/2016
6 Vật liệu học 5.5 6 C 6 (C) 28/01/2016
7 Cơ lý thuyết 4 5.6 C 5.6 (C) 02/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 1 2.8 F 2.8 (F) 02/06/2016
13 Tin học văn phòng 3 4 D 4 (D) 20/07/2016
14 Sức bền vật liệu 0 2.7 F 2.7 (F) 10/06/2016
15 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
16 Vật lý 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
17 Nguyên lý máy 3.5 5.2 D 5.2 (D) 08/06/2016
18 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.2 D 4.2 (D) 20/06/2016
19 Toán cao cấp 2A 6 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2016
20 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
21 Nguyên lý cắt 5.5 6.3 C 6.3 (C) 13/12/2016
22 Thuỷ lực đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2017
23 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2016
24 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2016
25 Kỹ thuật điện 4.5 5.1 D 5.1 (D) 29/12/2016
26 Chi tiết máy 9 8.7 A 8.7 (A) 26/12/2016
27 CAD 7.5 7.1 B 7.1 (B) 07/02/2017
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
29 Tiếng Anh 1 I (I)
30 Phương pháp tính I (I)
31 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2017
32 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 12/06/2017
33 Giáo dục thể chất 4 1 3.3 F 3.3 (F) 09/06/2017
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
36 Máy cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 19/06/2017
37 Lý thuyết điều khiển 0.5 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
38 Công nghệ CNC I (I)
39 Kỹ năng giao tiếp I (I)
40 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
41 CAD/CAE I (I)
42 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
43 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2017
44 Dung sai và kỹ thuật đo 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
45 Sức bền vật liệu 2 4.3 D 4.3 (D) 17/02/2017
46 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Vật lý 3.5 4.7 D 4.7 (D) 16/02/2017
48 Kỹ thuật điện 0 2 F 2 (F) 29/08/2017
49 Tin học văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 09/09/2017
50 Nguyên lý máy 9 9 A 9 (A) 21/08/2017
51 Lý thuyết điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo