Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Công
Mã sinh viên: 1041010449
Lớp: ĐH CNKT CK 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2016
4 Hình họa 2 2.3 F 2.3 (F) 18/01/2016
5 Toán cao cấp 1 0.5 2.7 F 2.7 (F) 11/01/2016
6 Vật liệu học 4 5.2 D 5.2 (D) 28/01/2016
7 Cơ lý thuyết 6.5 7 B 7 (B) 02/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
11 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.8 C 5.8 (C) 02/06/2016
13 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 20/07/2016
14 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 10/06/2016
15 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
16 Vật lý 7 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2016
17 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 08/06/2016
18 Vẽ kỹ thuật 1 3.1 F 3.1 (F) 20/06/2016
19 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
20 Toán cao cấp 2A 3.5 4.7 D 4.7 (D) 17/06/2016
21 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
22 Hình họa ** ** ** (I) 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Toán cao cấp 1 I (I)
24 Hình họa ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng Anh 1 I (I)
26 Nguyên lý cắt 1 3.2 F 3.2 (F) 13/12/2016
27 Thuỷ lực đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2017
28 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2016
29 Dung sai và kỹ thuật đo 0.5 2.7 F 2.7 (F) 28/12/2016
30 Kỹ thuật điện 2 3.2 F 3.2 (F) 29/12/2016
31 Chi tiết máy 3 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2016
32 CAD I (I)
33 Hóa học đại cương 8.5 7.8 B 7.8 (B) 12/06/2017
34 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 09/06/2017
35 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
36 Máy cắt 4.5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2017
37 Lý thuyết điều khiển 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
38 Công nghệ CNC I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 I (I)
40 Phương pháp tính I (I)
41 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
42 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
43 CAD/CAE I (I)
44 Kỹ năng giao tiếp I (I)
45 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.4 B 7.4 (B) 17/02/2017
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 CAD 3 4.6 D 4.6 (D) 02/03/2017
48 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Nguyên lý cắt 2.5 4.5 D 4.5 (D) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo