Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hậu
Mã sinh viên: 1041010450
Lớp: ĐH CNKT CK 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
4 Hình họa 2.5 2.3 F 2.3 (F) 18/01/2016
5 Toán cao cấp 1 8 8 B 8 (B) 11/01/2016
6 Vật liệu học 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2016
7 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 02/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 10/03/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.8 C 5.8 (C) 02/06/2016
12 Tin học văn phòng 2 3.7 F 3.7 (F) 20/07/2016
13 Sức bền vật liệu 4 5.5 C 5.5 (C) 10/06/2016
14 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
15 Vật lý 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
16 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 08/06/2016
17 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.9 D 4.9 (D) 20/06/2016
18 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
19 Toán cao cấp 2A 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2016
20 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
21 Hình họa 4.5 4.7 D 4.7 (D) 26/08/2016
22 Nguyên lý cắt 3.5 4.7 D 4.7 (D) 13/12/2016
23 Thuỷ lực đại cương 5.5 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2017
24 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2016
25 Tiếng Anh 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 20/01/2017
26 Dung sai và kỹ thuật đo 1.5 3.3 F 3.3 (F) 28/12/2016
27 Kỹ thuật điện 0.5 2.6 F 2.6 (F) 29/12/2016
28 Chi tiết máy 3 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2016
29 CAD 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2017
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 4.6 D 4.6 (D) 03/07/2017
31 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 12/06/2017
32 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 09/06/2017
33 Tiếng Anh 2 3 3.9 F 3.9 (F) 01/07/2017
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 Máy cắt 4.5 5.5 C 5.5 (C) 19/06/2017
36 Lý thuyết điều khiển 2 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
37 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 24/11/2017
38 Phương pháp tính I (I)
39 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
40 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
41 CAD/CAE I (I)
42 Công nghệ CNC I (I)
43 Kỹ năng giao tiếp I (I)
44 Tin học văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/02/2017
45 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2017
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 23/08/2017
47 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo