Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Đồng
Mã sinh viên: 1041010454
Lớp: ĐH CNKT CK 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2016
4 Hình họa 2.5 3 F 3 (F) 18/01/2016
5 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2016
6 Vật liệu học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2016
7 Cơ lý thuyết 2 4.2 D 4.2 (D) 02/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2016
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.5 C 6.5 (C) 02/06/2016
12 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 20/07/2016
13 Sức bền vật liệu 3 4.4 D 4.4 (D) 10/06/2016
14 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
15 Vật lý 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
16 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 08/06/2016
17 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2016
18 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
19 Toán cao cấp 2A 9.5 8.8 A 8.8 (A) 17/06/2016
20 Nguyên lý cắt 2 3.5 F 3.5 (F) 13/12/2016
21 Thuỷ lực đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2017
22 Giáo dục thể chất 3 9 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2016
23 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.3 D 4.3 (D) 28/12/2016
24 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2016
25 Tiếng Anh 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
26 Chi tiết máy 7 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2016
27 CAD 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2017
28 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/06/2017
29 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2017
30 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 09/06/2017
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
33 Máy cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2017
34 Lý thuyết điều khiển 5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
35 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 20/12/2017
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 CAD/CAE I (I)
39 Phương pháp tính I (I)
40 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
41 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
42 Kỹ năng giao tiếp I (I)
43 Công nghệ CNC I (I)
44 Hình họa 8.5 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2017
45 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo